Có 1 kết quả:

át
Âm Hán Việt: át
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶丶フフノ一
Thương Hiệt: BJV (月十女)
Unicode: U+80FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: àn ㄚㄋˋ
Âm Nôm: an, ươn
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), アチ (achi)
Âm Nhật (kunyomi): にお.う (nio.u)
Âm Quảng Đông: ngon1, on1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

át

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thịt đã hư thối.