Có 1 kết quả:

suất
Âm Hán Việt: suất
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: BYIJ (月卜戈十)
Unicode: U+819F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: , ㄌㄨˋ
Âm Quảng Đông: leot6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

suất

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tế máu
2. mạng mỡ ở ruột

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tế máu;
② 【率膋】suất liêu [lđçliáo] Màng mỡ ở ruột. Xem 膋.