Có 1 kết quả:

diễm
Âm Hán Việt: diễm
Tổng nét: 19
Bộ: sắc 色 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: TTNAU (廿廿弓日山)
Unicode: U+8276
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

diễm

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đẹp đẽ, tươi đẹp
2. con gái đẹp
3. chuyện tình yêu
4. hâm mộ, ham chuộng
5. khúc hát nước Sở

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “diễm” 豔.

Từ điển Thiều Chửu

① Sắc người đẹp, tươi sáng. Cùng nghĩa với chữ diễm 豔.