Có 1 kết quả:

hồi hương

1/1

hồi hương

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây hồi hương, cây thì là

Từ điển trích dẫn

1. “Hồi hương” 茴香: cây hồi hương (lat. Foeniculum vulgare), lá nhỏ, hoa vàng có tám cánh, mùi thơm đặc biệt, dùng để ép làm dầu thơm, làm thuốc hoặc nấu ăn.