Có 1 kết quả:

yêu
Âm Hán Việt: yêu
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ丨丨一フノ一
Thương Hiệt: TMWV (廿一田女)
Unicode: U+847D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Quảng Đông: jiu1

Tự hình 2

1/1

yêu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. một loại cỏ có vị đắng
2. cỏ tốt tươi

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Một loại cỏ có vị đắng;
② Cỏ tốt tươi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một thứ cây nhỏ, có về đầu mùa hạ — Cây cối xanh tốt xum xuê.