Có 1 kết quả:

vị
Âm Hán Việt: vị
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶ノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TIKF (廿戈大火)
Unicode: U+848D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wai2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

vị

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây cỏ mới sinh — Họ người.