Có 1 kết quả:

bồng bột

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Hưng thịnh, tràn trề, rầm rộ, sôi nổi. ◎Như: “bồng bột phát triển” 蓬勃發展 phát triển mạnh mẽ, “triêu khí bồng bột” 朝氣蓬勃 sức sống tràn trề.
2. ☆Tương tự: “hoán phát” 煥發, “hưng thịnh” 興盛.
3. ★Tương phản: “suy lạc” 衰落, “nuy súc” 萎縮.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ xanh tốt hưng thịnh của cây cỏ — Vẻ nóng nảy mạnh mẽ.