Có 1 kết quả:

tiêu táp

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Tượng thanh) Xào xạc. § Gió thổi làm cây cỏ phát ra tiếng. ◇Vương An Thạch 王安石: “Trường dĩ thanh âm vi Phật sự, Dã phong tiêu táp thủy sàn viên” 長以聲音為佛事, 野風蕭颯水潺湲 (Thứ vận thù Chu Xương Thúc 次韻酬朱昌叔).
2. Tiêu điều, tàn rụng. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Thành đô loạn bãi khí tiêu táp, Hoán Hoa, Thảo Đường diệc hà hữu” 成都亂罷氣蕭颯, 浣花草堂亦何有 (Tương tòng ca tặng nghiêm nhị biệt giá 相從歌贈嚴二別駕).
3. Thưa thớt, thê lương. ◇Hác Kinh 郝經: “Thi thành lệ tận phó giang lưu, Nga mi tiêu táp thiên vi sầu” 詩成淚盡赴江流, 蛾眉蕭颯天為愁 (Ba lăng nữ tử hành 巴陵女子行).
4. Tiêu sái tự nhiên, phiêu dật, không câu thúc.