Có 2 kết quả:
lôi • lội
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹雷
Nét bút: 一丨丨一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: TMBW (廿一月田)
Unicode: U+857E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Âm Nôm: lỗi
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): つぼみ (tsubomi)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5
Âm Nôm: lỗi
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): つぼみ (tsubomi)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bội lôi 蓓蕾)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “bội lôi” 蓓蕾.
Từ điển Thiều Chửu
① Bội lôi 蓓蕾. Xem chữ bội 蓓.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nụ hoa. Hoa chưa nở.
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Nụ hoa 【蕾鈴】lội linh [lâilíng] (nông) Nụ hoa và quả nang của cây bông.