Có 1 kết quả:

liệt
Âm Hán Việt: liệt
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: LIMNN (中戈一弓弓)
Unicode: U+86DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu), レチ (rechi)
Âm Quảng Đông: lit6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thanh liệt 蜻蛚: Tên một loài dế.