Có 1 kết quả:

quẫn
Âm Hán Việt: quẫn
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フノ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: LIWHD (中戈田竹木)
Unicode: U+8720
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại sò hến lớn. Cũng đọc Khuẩn.