Có 2 kết quả:

kịkỵ
Âm Hán Việt: kị, kỵ
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ一フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: YRSUP (卜口尸山心)
Unicode: U+8A8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.める (imashi.meru)
Âm Quảng Đông: gei6

Tự hình 3

Dị thể 2

1/2

kị

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Răn dạy, cáo giới.
2. (Động) Cấm kị. § Cũng như “kị” 忌.

kỵ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Răn dạy.