Có 2 kết quả:
chứng thật • chứng thực
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Chứng minh đúng với sự thật.
phồn thể
Từ điển phổ thông
chứng thực
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhận rằng đúng là sự thật.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng