Có 1 kết quả:

yết
Âm Hán Việt: yết
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: IVAPV (戈女日心女)
Unicode: U+8C12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄜˋ
Âm Nôm: yết
Âm Quảng Đông: zit3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

1/1

yết

giản thể

Từ điển phổ thông

1. yết kiến, hầu chuyện
2. bảo, cáo
3. danh thiếp
4. người canh cửa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 謁.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Yết kiến: 拜謁 Bái yết;
② Bảo cho biết;
③ Danh thiếp;
④ Người canh cửa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 謁