Có 1 kết quả:

hãm
Âm Hán Việt: hãm
Tổng nét: 18
Bộ: cốc 谷 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: CRMJK (金口一十大)
Unicode: U+8C43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mở ra, nứt ra.