Có 1 kết quả:

cai
Âm Hán Việt: cai
Tổng nét: 13
Bộ: thỉ 豕 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶丶一フノノ丶
Thương Hiệt: MOYVO (一人卜女人)
Unicode: U+8C65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cai

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giống lợn có bốn móng trắng.