Có 1 kết quả:

thiếp
Âm Hán Việt: thiếp
Tổng nét: 9
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: BOYR (月人卜口)
Unicode: U+8D34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tiē ㄊㄧㄝ
Âm Nôm: thiếp
Âm Quảng Đông: tip3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

thiếp

giản thể

Từ điển phổ thông

1. dán
2. áp sát, men theo
3. cho thêm, trợ cấp, bù thêm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 貼.

Từ điển Trần Văn Chánh

Dán: 貼

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 貼