Có 2 kết quả:
trại • tái
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đền ơn, báo ơn
2. thi tài
2. thi tài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thi, đua: 田徑賽 Thi điền kinh;
② (văn) Trả ơn, báo đền: 賽神 Tế báo ơn thần;
③ Hơn: 一個賽一個 Người này hơn người kia;
④ Ngang với: 賽眞的 Như thật vậy, giống như thật, rất giống.
② (văn) Trả ơn, báo đền: 賽神 Tế báo ơn thần;
③ Hơn: 一個賽一個 Người này hơn người kia;
④ Ngang với: 賽眞的 Như thật vậy, giống như thật, rất giống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賽
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đền ơn, báo ơn
2. thi tài
2. thi tài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thi, đua: 田徑賽 Thi điền kinh;
② (văn) Trả ơn, báo đền: 賽神 Tế báo ơn thần;
③ Hơn: 一個賽一個 Người này hơn người kia;
④ Ngang với: 賽眞的 Như thật vậy, giống như thật, rất giống.
② (văn) Trả ơn, báo đền: 賽神 Tế báo ơn thần;
③ Hơn: 一個賽一個 Người này hơn người kia;
④ Ngang với: 賽眞的 Như thật vậy, giống như thật, rất giống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賽