Có 1 kết quả:

triệu
Âm Hán Việt: triệu
Tổng nét: 9
Bộ: tẩu 走 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: GOK (土人大)
Unicode: U+8D75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tiǎo ㄊㄧㄠˇ, zhào ㄓㄠˋ
Âm Nôm: triệu
Âm Quảng Đông: ziu6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

triệu

giản thể

Từ điển phổ thông

1. họ Triệu
2. nước Triệu
3. trả lại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 趙.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Trả lại: 奉趙 Kính trả lại;
② (văn) Chạy vùn vụt;
③ [Zhào] Nước Triệu (tên nước đời Chu);
④ [Zhào] (cũ) Chỉ miền Nam tỉnh Hà Bắc (Trung Quốc);
⑤ [Zhao] (Họ) Triệu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 趙