Có 1 kết quả:

thân giá

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Chỉ thân phận, địa vị trong xã hội. ◎Như: “tha đích thân giá phi phàm” 他的身價非凡. ◇Vương Vấn Thạch 王汶石: “Thùy tri đạo na muội lương tâm tặc, như kim đương liễu cá lư quan, mã quan, tại nhân tiền cật khai liễu, thân giá cao liễu, giá tử đại liễu” 誰知道那昧良心賊, 如今當了個驢官, 馬官, 在人前吃開了, 身價高了, 架子大了 (Xuân tiết tiền hậu 春節前後).
2. Giá tiền bán mình (ca kĩ, tì thiếp... thời xưa). ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Thân giá bất cảm lĩnh, chỉ yêu cầu ta y phục xuyên. Đãi hậu lão da trung ý thì, thưởng nhất phòng hảo tức phụ túc hĩ” 身價不敢領, 只要求些衣服穿. 待後老爺中意時, 賞一房好媳婦足矣 (Đường giải nguyên nhất tiếu nhân duyên 唐解元一笑姻緣).