Có 1 kết quả:

lão
Âm Hán Việt: lão
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一ノノフ
Thương Hiệt: CJKP (金十大心)
Unicode: U+92A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lǎo ㄌㄠˇ
Âm Nôm: lão
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): るてにうむ (ruteniumu)
Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lão

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố rôdi, Rh

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Rođi (Rhodium, kí hiệu Rh).