Có 1 kết quả:

tuyền
Âm Hán Việt: tuyền
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉
Nét bút: ノ一一一フ丶一フノノ一フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: XCYSO (重金卜尸人)
Unicode: U+955F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nôm: toàn
Âm Quảng Đông: syun4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

tuyền

giản thể

Từ điển phổ thông

1. máy tiện để tiện các đồ hình tròn
2. con lăn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鏇.