Âm Hán Việt: tuyền Tổng nét: 16 Bộ: kim 金 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰钅⿰方⿱𠂉疋 Nét bút: ノ一一一フ丶一フノノ一フ丨一ノ丶 Thương Hiệt: XCYSO (重金卜尸人) Unicode: U+955F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp