Có 1 kết quả:

hàn
Âm Hán Việt: hàn
Tổng nét: 12
Bộ: vi 韋 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠦝
Nét bút: 一丨丨フ一一一丨一一フ丨
Thương Hiệt: JJQS (十十手尸)
Unicode: U+97E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ
Âm Nôm: hàn
Âm Quảng Đông: hon4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

1/1

hàn

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nước Hàn
2. Triều Tiên

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 韓.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tường giếng, hàng rào giếng;
② [Hán] Nước Hàn (đời Chu, Trung Quốc);
③ [Hán] Hàn Quốc (nói tắt);
④ [Hán] (Họ) Hàn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 韓

Từ ghép 1