Có 1 kết quả:

khâm
Âm Hán Việt: khâm
Tổng nét: 17
Bộ: hiệt 頁 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CMBC (金一月金)
Unicode: U+9849
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ham6, jam1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cúi đầu xuống.