Có 1 kết quả:
phiên
Tổng nét: 21
Bộ: phi 飛 (+18 nét)
Hình thái: ⿰番飛
Nét bút: ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フノ丶ノフノ丶ノ丨
Thương Hiệt: HWNOO (竹田弓人人)
Unicode: U+98DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: fān ㄈㄢ, piān ㄆㄧㄢ
Âm Nôm: phiên
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): ひるがえ.す (hirugae.su), ひるがえ.る (hirugae.ru)
Âm Hàn: 번
Âm Quảng Đông: faan1
Âm Nôm: phiên
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): ひるがえ.す (hirugae.su), ひるがえ.る (hirugae.ru)
Âm Hàn: 번
Âm Quảng Đông: faan1
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lật lại
2. phiên dịch từ tiếng này sang tiếng khác
2. phiên dịch từ tiếng này sang tiếng khác
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ 翻.
Từ điển Thiều Chửu
① Lật lên. Tục dùng như chữ 翻.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lật lên (như 翻, bộ 羽).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Phiên 翻.