Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phả
駊
Âm Hán Việt:
phả
Tổng nét: 15
Bộ:
mã 馬
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
馬
皮
Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶フノ丨フ丶
Thương Hiệt: SFDHE (尸火木竹水)
Unicode:
U+99CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
2
𩢘
𫘟
Không hiện chữ?
1
/1
phả
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phả ngã 駊騀: Dáng ngựa lắc đầu lắc cổ — Dáng ngựa không chịu đi.