Có 1 kết quả:

cao đồ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Học trò giỏi. ☆Tương tự: “cao đệ” 高弟.
2. Tiếng kính xưng học trò của người khác. ◎Như: “lệnh cao đồ đích biểu hiện phi thường kiệt xuất” 令高徒的表現非常傑出.