Có 1 kết quả:

xương
Âm Hán Việt: xương
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: NMAA (弓一日日)
Unicode: U+9CB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chāng ㄔㄤ
Âm Nôm: xương
Âm Quảng Đông: coeng1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

xương

giản thể

Từ điển phổ thông

con cá xương

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鯧.

Từ điển Trần Văn Chánh

【鯧魚】 xương ngư [changyú] Cá chim trắng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鯧