Âm Hán Việt: nghịch Tổng nét: 19 Bộ: điểu 鳥 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰鳥兒 Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノ丨一フ一一ノフ Thương Hiệt: HFHXU (竹火竹重山) Unicode: U+9D83 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp