Có 1 kết quả:

âu
Âm Hán Việt: âu
Tổng nét: 9
Bộ: điểu 鳥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶フノフ丶フ一
Thương Hiệt: SKPYM (尸大心卜一)
Unicode: U+9E25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ
Âm Nôm: âu
Âm Quảng Đông: au1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

âu

giản thể

Từ điển phổ thông

chim hải âu, con cò biển

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鷗.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) (Chim) hải âu, cò biển.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鷗