Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: chấp, niệp, triệp
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Nét bút: 一ノ丶丶ノ一一丨フ一一丨丶フ丶丶
Unicode: U+22876
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1