Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フフノ丶
Thương Hiệt: QINE (手戈弓水)
Unicode: U+22AD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: bưng, vảnh, vẩy, vểnh
Âm Quảng Đông: wing1, wing6