Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tị, tỵ
Tổng nét: 12
Bộ: tự 自 (+6 nét)
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一一フ丨
Unicode: U+26913
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1