Có 9 kết quả:

dậplóplậplắplặpráprậprắpxập
Âm Nôm: dập, lóp, lập, lắp, lặp, ráp, rập, rắp, xập
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: RYT (口卜廿)
Unicode: U+3578
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lai6, lap1, lap6

Dị thể 1

1/9

dập

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dập dìu, dập dềnh; dồn dập

lóp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lóp lép

lập

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nói lập bập

lắp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói lắp

lặp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lặp đi lặp lại

ráp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ráp lại

rập

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rập rình

rắp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rắp tâm

xập

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xập xoè, xập tiệm