Có 2 kết quả:

nháinhại
Âm Nôm: nhái, nhại
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: RIT (口戈廿)
Unicode: U+3591
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hai6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

nhái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhái lại

nhại

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhại lại