Có 1 kết quả:

niêu
Âm Nôm: niêu
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: GKCF (土大金火)
Unicode: U+3669
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: laau6, liu4, liu4

Chữ gần giống 9

1/1

niêu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nồi niêu