Có 1 kết quả:

miễn
Âm Nôm: miễn
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフ丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: VNBK (女弓月大)
Unicode: U+36DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

miễn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phân miễn (đẻ non)