Có 1 kết quả:

mào
Âm Nôm: mào
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一一フ
Thương Hiệt: QHQU (手竹手山)
Unicode: U+39CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mou6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

mào

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mào đầu; khơi mào