Có 1 kết quả:

láng
Âm Nôm: láng
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: AIAV (日戈日女)
Unicode: U+3AF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: long5

1/1

láng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sáng láng