Có 1 kết quả:

muội
Âm Nôm: muội
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: FDJ (火木十)
Unicode: U+3DAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mut6

Dị thể 1

1/1

muội

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

muội nồi (nhọ nồi)