Có 1 kết quả:

rạn
Âm Nôm: rạn
Tổng nét: 22
Bộ: thạch 石 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フ一一丨丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MRANW (一口日弓田)
Unicode: U+40F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: laan6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

rạn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rạn nứt