Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
báTổng nét: 26
Bộ:
thạch 石 (+21 nét)
Hình thái:
⿰石霸Nét bút:
一ノ丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一Thương Hiệt: MRMBB (一口一月月)
Unicode:
U+40FBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1