Có 2 kết quả:

nảynẩy
Âm Nôm: nảy, nẩy
Tổng nét: 7
Bộ: hoà 禾 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: HDNHS (竹木弓竹尸)
Unicode: U+4127
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing4

1/2

nảy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nảy mầm

nẩy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nẩy nở, nẩy mầm