Có 1 kết quả:

giỏ
Âm Nôm: giỏ
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一一丨一
Thương Hiệt: HYG (竹卜土)
Unicode: U+41E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cyu5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

giỏ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái giỏ