Âm Nôm: cùm, cườm, ghìm, kèm, kềm, kiềm, kìm Tổng nét: 15 Bộ: trúc 竹 (+9 nét) Hình thái: ⿱⺮柑 Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶一丨丨一一 Thương Hiệt: HDTM (竹木廿一) Unicode: U+4224 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp