Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: võng 网 (+0 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丨フ丨丨一丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: WLIXP (田中戈重心)
Unicode: U+4361
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 1

Dị thể 1