Có 1 kết quả:

thi
Âm Nôm: thi
Tổng nét: 9
Bộ: điểu 鳥 (+4 nét)
Nét bút: 一丨フ丨ノフ丶フ一
Thương Hiệt: MBPYM (一月心卜一)
Unicode: U+4D13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shī
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

thi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)