Có 1 kết quả:

cười
Âm Nôm: cười
Tổng nét: 23
Bộ: tề 齊 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: YUTMC (卜山廿一金)
Unicode: U+4D9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cười

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bật cười, buồn cười, cười cợt; chê cười