Có 2 kết quả:

vivị
Âm Nôm: vi, vị
Tổng nét: 4
Bộ: chủ 丶 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶ノフ丶
Thương Hiệt: IKSI (戈大尸戈)
Unicode: U+4E3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vị, vy
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: wai4, wai6

Tự hình 3

Dị thể 4

1/2

vi

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vi sinh (kiếm ăn), vi nhị (chia đôi)

vị

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vị (vì, nâng đỡ, xua tới)