Có 1 kết quả:

bang
Âm Nôm: bang
Tổng nét: 6
Bộ: triệt 丿 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨一丶
Thương Hiệt: OMI (人一戈)
Unicode: U+4E53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bàng
Âm Pinyin: pāng ㄆㄤ
Âm Quảng Đông: bam1, pong1

Tự hình 2

1/1

bang

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

binh bang